Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu cống
- như cầu đường
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu cống
- xem cầu đường
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn lia
-
bàn liền ghế
-
ban liên hiệp
-
ban liên lạc
-
bắn liên tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu cống
* Từ tham khảo/words other:
- bắn lia
- bàn liền ghế
- ban liên hiệp
- ban liên lạc
- bắn liên tục