Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn liền ghế
* dtừ|- desk-and-chair
* Từ tham khảo/words other:
-
thập nhị phân
-
thập nhị sứ quân
-
tháp nhỏ
-
tháp nhọn
-
thập niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn liền ghế
* Từ tham khảo/words other:
- thập nhị phân
- thập nhị sứ quân
- tháp nhỏ
- tháp nhọn
- thập niên