Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cau có giận dữ
* dtừ|- scowl|* nđtừ|- scowl; * phó từ scowlingly
* Từ tham khảo/words other:
-
xay nhỏ
-
xây quá lớn
-
xây quá nhiều nhà
-
xây quay về phía đông
-
xảy ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cau có giận dữ
* Từ tham khảo/words other:
- xay nhỏ
- xây quá lớn
- xây quá nhiều nhà
- xây quay về phía đông
- xảy ra