Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất điên bát đảo
- be upset, be turned upside down
* Từ tham khảo/words other:
-
giấc ngủ nhân tạo
-
giấc ngủ sớm
-
giấc ngủ thiếp
-
giấc ngủ thôi miên
-
giấc ngủ trưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất điên bát đảo
* Từ tham khảo/words other:
- giấc ngủ nhân tạo
- giấc ngủ sớm
- giấc ngủ thiếp
- giấc ngủ thôi miên
- giấc ngủ trưa