Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu cơ
- to spell out spiritualistic and telepathic messages on a board called ouija; to raise spirits by means of ouija
* Từ tham khảo/words other:
-
trang sổ
-
trang sử
-
trạng sư
-
trắng sữa
-
trang sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu cơ
* Từ tham khảo/words other:
- trang sổ
- trang sử
- trạng sư
- trắng sữa
- trang sức