Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mương máng
- trenches for irrigation
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà sùng bái
-
người đàn bà sùng bái thần tượng
-
người đàn bà sùng tín
-
người đàn bà thép
-
người đàn bà thích đồng dục nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mương máng
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà sùng bái
- người đàn bà sùng bái thần tượng
- người đàn bà sùng tín
- người đàn bà thép
- người đàn bà thích đồng dục nữ