Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưng đế
* đtừ|- to procliam oneself emperor
* Từ tham khảo/words other:
-
thư khế
-
thư khen ngợi
-
thù khích
-
thư khiếu nại
-
thủ kho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưng đế
* Từ tham khảo/words other:
- thư khế
- thư khen ngợi
- thù khích
- thư khiếu nại
- thủ kho