Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưng danh
* verb
- say one's name, to intraduce oneself
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xưng danh
* dtừ|- say one's name, to intraduce oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái mới dậy thì
-
cô gái mới lớn lên
-
cô gái ngây thơ
-
có gai nhỏ
-
cô gái nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưng danh
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái mới dậy thì
- cô gái mới lớn lên
- cô gái ngây thơ
- có gai nhỏ
- cô gái nhỏ