Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xứng đôi vừa lứa
- well-matched|= a và b xứng đôi vừa lứa với nhau a and b are well suited to one another; a and b are a well-matched couple
* Từ tham khảo/words other:
-
tái hồi
-
tài hơn
-
tái hôn
-
tai hồng
-
tái hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xứng đôi vừa lứa
* Từ tham khảo/words other:
- tái hồi
- tài hơn
- tái hôn
- tai hồng
- tái hợp