Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xung điện áp
- potential pulse
* Từ tham khảo/words other:
-
mạch nước ngầm
-
mạch nước úng tắc
-
mạch ống
-
mạch phản ứng
-
mạch phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xung điện áp
* Từ tham khảo/words other:
- mạch nước ngầm
- mạch nước úng tắc
- mạch ống
- mạch phản ứng
- mạch phụ