Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bị bệnh ưa chảy máu
* dtừ|- haemophiliac
* Từ tham khảo/words other:
-
công ty dịch vụ
-
công ty dịch vụ công cộng
-
công ty dịch vụ dầu khí
-
công ty dịch vụ phát triển đô thị
-
công ty điện lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bị bệnh ưa chảy máu
* Từ tham khảo/words other:
- công ty dịch vụ
- công ty dịch vụ công cộng
- công ty dịch vụ dầu khí
- công ty dịch vụ phát triển đô thị
- công ty điện lực