muống | - (địa phương) cũng như hoa muống Funnel =Rót dầu vào chai bằng muống+To pour oil into a bottle with a funnel. -(ít dùng) Rau muống (nói tắt) |
muống | (địa phương) cũng như hoa muống funnel|= rót dầu vào chai bằng muống to pour oil into a bottle with a funnel|- bindweed, spinach (green vegetable) |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt chỉ
- cát chứa vàng
- cất chức
- cắt cỏ
- cắt cổ