cắt cổ | - (dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usurious =bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ+the racketeers sell goods at exorbitant black market prices =cho vay cắt cổ+to lend money at a usurious rate |
cắt cổ | - to cut somebody's throat; exorbitant; extortionate; usurious|= bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ the racketeers sell goods at exorbitant black market prices|= cho vay cắt cổ xem cho vay nặng lãi |
* Từ tham khảo/words other:
- bản đồ địa hình nổi
- bản đồ du lịch
- bản đồ đường bình độ
- bản đồ hàng không
- bản đồ học