Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất chức
- Remove, relieve (from position), dismiss, discharge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất chức
- remove, relieve (from position), dismiss, discharge; dismiss, fire; displace
* Từ tham khảo/words other:
-
bản khắc đồng
-
bản khắc gỗ
-
bản khắc kẽm
-
bản khắc kẽm bằng ánh sáng
-
bản khắc ngòi khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất chức
* Từ tham khảo/words other:
- bản khắc đồng
- bản khắc gỗ
- bản khắc kẽm
- bản khắc kẽm bằng ánh sáng
- bản khắc ngòi khô