Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt chỉ
- (y học) to take out stitches|= sáng mai tôi được cắt chỉ i'll have my stitches (taken) out tomorrow morning
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu chấm than
-
dấu chân
-
đau chân
-
đậu chẩn
-
dấu chân hóa thạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- dấu chấm than
- dấu chân
- đau chân
- đậu chẩn
- dấu chân hóa thạch