Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cát chứa vàng
* dtừ|- gravel
* Từ tham khảo/words other:
-
lối văn kinh điển
-
lời vặn lại
-
lối văn nhại giễu
-
lỗi văn phạm
-
lời văn phi lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cát chứa vàng
* Từ tham khảo/words other:
- lối văn kinh điển
- lời vặn lại
- lối văn nhại giễu
- lỗi văn phạm
- lời văn phi lý