Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua
* verb
- to buy; to purchase; to get
=nhắm mắt mua càn+to buy a pig in a poke
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mua
- to buy; to purchase|= nhắm mắt mua càn to buy a pig in a poke|= cho tôi xem những món chị mua nào show me what you've bought
* Từ tham khảo/words other:
-
cạp nong
-
cấp nước
-
cấp phát
-
cấp phép
-
cấp phí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua
* Từ tham khảo/words other:
- cạp nong
- cấp nước
- cấp phát
- cấp phép
- cấp phí