Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp phí
- Allowance, subsidy
=Cấp phí sản phụ+Maternity allowance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấp phí
- allowance; subsidy|= cấp phí sản phụ maternity allowance
* Từ tham khảo/words other:
-
bản kèm
-
bản kẽm
-
bản kẽm để chụp
-
bàn kéo dài
-
bàn kéo sợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp phí
* Từ tham khảo/words other:
- bản kèm
- bản kẽm
- bản kẽm để chụp
- bàn kéo dài
- bàn kéo sợi