cấp phát | - To issue =cấp phát quân trang cho tân binh+to issue military equipment to recruits =cấp phát đúng tiêu chuẩn+to issue things strictly according to regulations |
cấp phát | - to issue; to distribute; to allot; to allocate|= cấp phát quân trang cho tân binh to issue military equipment to recruits|= cấp phát đúng tiêu chuẩn to issue things strictly according to regulations |
* Từ tham khảo/words other:
- bán kèm
- bản kèm
- bản kẽm
- bản kẽm để chụp
- bàn kéo dài