Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp phép
- to give one's permission; to authorize; to licence|= cấp phép cho ai hành nghề y to license somebody to practise medicine|= cơ quan cấp phép licensing authority
* Từ tham khảo/words other:
-
thạch bút
-
thạch cá
-
thạch cao
-
thạch cao khan
-
thạch cao tuyết hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp phép
* Từ tham khảo/words other:
- thạch bút
- thạch cá
- thạch cao
- thạch cao khan
- thạch cao tuyết hoa