Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết oán
- Engender a feud, give rise to resentment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kết oán
- to engender a feud; to give rise to resentment
* Từ tham khảo/words other:
-
cá hóa thạch
-
cá hồi
-
cá hồi ba tuổi
-
cá hồi chó
-
cá hồi con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết oán
* Từ tham khảo/words other:
- cá hóa thạch
- cá hồi
- cá hồi ba tuổi
- cá hồi chó
- cá hồi con