Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp nước
- water supply|= công ty cấp thoát nước water supply company
* Từ tham khảo/words other:
-
dĩ ân báo oán
-
đi ăn hàng
-
đi ăn ở nhà hàng
-
đi ba chân bốn cẳng
-
đi bác sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp nước
* Từ tham khảo/words other:
- dĩ ân báo oán
- đi ăn hàng
- đi ăn ở nhà hàng
- đi ba chân bốn cẳng
- đi bác sĩ