Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí hậu học
* noun
- climatology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí hậu học
* dtừ|- climatology
* Từ tham khảo/words other:
-
cấc láo
-
các loại bánh quy có vị gừng
-
các loại rượu uýxky mạch nha
-
các môn để luyện tiếng anh
-
các ngài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí hậu học
* Từ tham khảo/words other:
- cấc láo
- các loại bánh quy có vị gừng
- các loại rượu uýxky mạch nha
- các môn để luyện tiếng anh
- các ngài