Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miệt mài làm
* thngữ|- to stick at
* Từ tham khảo/words other:
-
hốt cái
-
hớt cạo
-
hột cơm
-
hớt da
-
hột đào lộn hột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miệt mài làm
* Từ tham khảo/words other:
- hốt cái
- hớt cạo
- hột cơm
- hớt da
- hột đào lộn hột