Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hăm
* verb
- to intimidate; to threaten
=cô ta hăm đuổi tôi+She threatend me with disminal st twenty
=hăm ba+twenty-three
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hăm
- to intimidate; to threaten|= cô ta hăm đuổi tôi she threatend me with dismissal|- over twenty|= hăm ba twenty-three
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn tao
-
bôn tập
-
bôn tẩu
-
bọn thầy tu
-
bón thúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hăm
* Từ tham khảo/words other:
- bọn tao
- bôn tập
- bôn tẩu
- bọn thầy tu
- bón thúc