bôn tập | * verb - (nói về quân ddo^.i) To stage a forced march into a surprise attack =đánh bôn tập+to mount a surprise attack after a forced march =hành quân bôn tập diệt đồn+to stage a forced march into a surprise attack and run over a post |
bôn tập | * dtừ|- (nói về quân đội) to stage a forced march into a surprise attack|= đánh bôn tập to mount a surprise attack after a forced march|= hành quân bôn tập diệt đồn to stage a forced march into a surprise attack and run over a post|- hit-and-run (tactics); surprise atttack, hit and run |
* Từ tham khảo/words other:
- bậc dưới
- bác gái
- bạc giả
- bắc giải
- bắc giàn