Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bón thúc
- top dressing, apply additional fertilizer
* Từ tham khảo/words other:
-
cạnh sắc
-
cạnh sắc của dao cạo
-
cánh sao
-
cảnh sát
-
cảnh sát ấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bón thúc
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh sắc
- cạnh sắc của dao cạo
- cánh sao
- cảnh sát
- cảnh sát ấn