bôn tẩu | * verb - To travel the length and width of (on business) =bôn tẩu hết trong Nam ngoài Bắc+to travel all over the South and the North (on business) =những năm bôn tẩu ở nước ngoài+the years of wide travelling abroad |
bôn tẩu | * đtừ|- to travel the length and width of (on business)|= bôn tẩu hết trong nam ngoài bắc to travel all over the south and the north (on business) |= những năm bôn tẩu ở nước ngoài the years of wide travelling abroad|- fuss, bustle about; seek fame, in pursuit of fame, occupy oneself, in the pursuit of material possessions |
* Từ tham khảo/words other:
- bác gái
- bạc giả
- bắc giải
- bắc giàn
- bắc giáo