Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hâm
* verb
- to warm up; to make hot again
=hâm canh+to warm up the soup
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hâm
- to warm up; to reheat|= hâm canh to warm up the soup
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng bán dẫn
-
bóng băng
-
bông băng
-
bóng bầu dục
-
bóng bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hâm
* Từ tham khảo/words other:
- bóng bán dẫn
- bóng băng
- bông băng
- bóng bầu dục
- bóng bay