hầm | * noun - trench; vault; cellar =hầm rượu+wine-cellar * verb - to stew; to braise; to simmer =hầm thịt bò+to stew beef to bake; to kiln =hầm gạch+to bake bricks |
hầm | * dtừ|- trench; vault; cellar|= hầm rượu wine-cellar|* đtừ|- to stew; to braise; to simmer|= hầm thịt bò to stew beef|- to bake; to kiln|= hầm gạch to bake bricks |
* Từ tham khảo/words other:
- bóng bay
- bóng bảy
- bóng bẩy
- bồng bế
- bông bênh