Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bông bênh
- very light|= đầu bông bênh light-headed
* Từ tham khảo/words other:
-
trong leo lẻo
-
tròng liệt
-
trống lớn
-
trong lòng
-
tròng lọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bông bênh
* Từ tham khảo/words other:
- trong leo lẻo
- tròng liệt
- trống lớn
- trong lòng
- tròng lọng