bồng bế | - To carry (trẻ con, nói khái quát) =cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mình+the kindergartener carries and tenderly looks after the children as if they were her own |
bồng bế | * đtừ|- to carry (children) in one's arms|= cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mình the kindergartener carries and tenderly looks after the children as if they were her own |
* Từ tham khảo/words other:
- bậc liat
- bậc lương cao nhất
- bạc má
- bạc mạ vàng
- bạc màu