bạc màu | * adj - Impoverished, exhausted, overcropped =cải tạo đất bạc màu+to improve exhausted soil |
bạc màu | - (nói về đất) impoverished, exhausted, overcropped|= cải tạo đất bạc màu to improve exhausted soil|- faded; discoloured; washed-out|= riđô bạc màu vì nắng curtains faded by the sun |
* Từ tham khảo/words other:
- amoniac
- amonit
- ampe
- ampe giây
- ampe giờ