Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hẩm
* adj
- Nusty; smelling or tasting sour or stale
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hẩm
* ttừ|- nusty; smelling or tasting sour or stale
* Từ tham khảo/words other:
-
bong bóng hơi
-
bong bóng nước
-
bồng bột
-
bông bùi nhùi
-
bông búp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hẩm
* Từ tham khảo/words other:
- bong bóng hơi
- bong bóng nước
- bồng bột
- bông bùi nhùi
- bông búp