bồng bột | * adj - Ebullient =tình cảm còn bồng bột+there is still an ebullient quality in his feelings =chí bồng bột của tuổi trẻ+the ebullient nature of youth |
bồng bột | * ttừ|- ebullient, enthusiastic, ardent, eager, excited|= phong trào cách mạng dâng lên bồng bột the revolutionary movement rose ebulliently|= tình cảm còn bồng bột there is still an ebullient quality in his feelings |
* Từ tham khảo/words other:
- bạc má
- bạc mạ vàng
- bạc màu
- bác mẹ
- bạc mệnh