bạc mệnh | - (cũ) Poor fate; unhappy hot |
bạc mệnh | (từ-nghĩa cũ) poor fate; unhappy hot, (thin fate), cruel fate, unhappy fate, miserable fate, ill fate|= thưa rằng bạc mệnh lúc này, phổ vào đàn ấy những ngày còn thơ (truyện kiều) my lord, this tune's called 'cruel fate', she said i wrote it for the lute when i was young |
* Từ tham khảo/words other:
- amonit
- ampe
- ampe giây
- ampe giờ
- ampe kế