Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay rải chất độc
- poison-spraying airplane
* Từ tham khảo/words other:
-
lối viết giáo điều
-
lối viết lược âm tiết trùng
-
lối viết sai khó hiểu
-
lối viết thảo
-
lối viết văn cầu kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay rải chất độc
* Từ tham khảo/words other:
- lối viết giáo điều
- lối viết lược âm tiết trùng
- lối viết sai khó hiểu
- lối viết thảo
- lối viết văn cầu kỳ