Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỷ luật sắt
- iron discipline
* Từ tham khảo/words other:
-
vụt biến mất
-
vứt bỏ
-
vứt bỏ đi
-
vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
-
vứt bỏ ra ngoài đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỷ luật sắt
* Từ tham khảo/words other:
- vụt biến mất
- vứt bỏ
- vứt bỏ đi
- vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
- vứt bỏ ra ngoài đường