Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỷ luật quân đội
- military discipline
* Từ tham khảo/words other:
-
chèo thuyền bằng giầm
-
cheo veo
-
chéo véo
-
chèo vượt lên trên
-
chèo xuồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỷ luật quân đội
* Từ tham khảo/words other:
- chèo thuyền bằng giầm
- cheo veo
- chéo véo
- chèo vượt lên trên
- chèo xuồng