phục kích | * verb - to ambush; to lie in ambush |
phục kích | - to waylay; to ambush|= phục kích toán tuần tra của giặc to lay/set an ambush for the enemy patrol; to waylay/ambush the enemy patrol|= nằm phục kích bên ngoài ấp chiến lược to lie in wait/ambush outside the strategic hamlet |
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm
- chiêm bái
- chiêm bao
- chiếm bậy
- chiêm bốc