Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêm bốc
- divine, cast lots
* Từ tham khảo/words other:
-
hậu họa
-
hậu hoạn
-
hậu học
-
hầu kiện
-
hậu kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêm bốc
* Từ tham khảo/words other:
- hậu họa
- hậu hoạn
- hậu học
- hầu kiện
- hậu kỳ