chiêm bao | * verb - To dream, to see in a dream =giấc chiêm bao+a dream |
chiêm bao | * đtừ|- to dream, to see in a dream; have a dream|= em bé chiêm bao thấy bác hồ the child dreamed of (saw in a dream) uncle ho|= giấc chiêm bao a dream|* dtừ|- day-dream, waking dream |
* Từ tham khảo/words other:
- băng giá
- bảng giá các loại cổ phần
- bảng giá chứng khoán
- bảng gia đình vẻ vang
- bang giao