băng giá | * noun - Freeze, frost =băng giá đã tan+the frost has gone =miền băng giá+an area of frost =cõi lòng băng giá+a frozen heart |
băng giá | - frost|= băng giá đã tan the frost has gone|= miền băng giá an area of frost|- frozen|= cõi lòng băng giá a frozen heart|= những hình ảnh băng giá về quá khứ đã bắt đầu tan frozen images of the past have begun to thaw |
* Từ tham khảo/words other:
- ancaloit
- anđehyt
- ang
- áng
- ắng