Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêm bái
* verb
-to adore
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiêm bái
- worship; honour, revere
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng giá
-
băng giá
-
bảng giá các loại cổ phần
-
bảng giá chứng khoán
-
bảng gia đình vẻ vang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêm bái
* Từ tham khảo/words other:
- bảng giá
- băng giá
- bảng giá các loại cổ phần
- bảng giá chứng khoán
- bảng gia đình vẻ vang