phục hưng | - Rehabilitate, restore to former prosperity =Phục hưng thủ công nghiệp+To restore handicrafts to their former prosperity =Thời kỳ Phục hưng+The Renaissance |
phục hưng | - to restore to former prosperity; to rehabilitate|= phục hưng thủ công nghiệp to restore handicrafts to their former prosperity|= thời kỳ phục hưng the renaissance |
* Từ tham khảo/words other:
- chiêm
- chiếm
- chiêm bái
- chiêm bao
- chiếm bậy