chiêm | * noun - Summer rice =cấy chiêm+to transplant summer rice =đồng chiêm+summer rice-fields =chiêm khê mùa thối+failure of both summer and autumn crops * adj - (nói về thóc) Of the fifth lunar month, summer =thóc chiêm+summer paddy -Out of season, late =ổi chiêm+out-of-season guavas =na chiêm+late custard-apples |
chiêm | * dtừ|- summer rice|= cấy chiêm to transplant summer rice|= đồng chiêm& summer rice-field|* ttừ|- (of rice harvest) fifth lunar month, summer|= thóc chiêm summer paddy|- out of season, late|= ổi chiêm out-of-season guavas|= na chiêm late custard-apples |
* Từ tham khảo/words other:
- bang gia
- bảng giá
- băng giá
- bảng giá các loại cổ phần
- bảng giá chứng khoán