Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục hưng kinh tế
- economic rehabilitation
* Từ tham khảo/words other:
-
ong đốt
-
ống đót
-
ong đực
-
ong đục gỗ
-
ống đứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục hưng kinh tế
* Từ tham khảo/words other:
- ong đốt
- ống đót
- ong đực
- ong đục gỗ
- ống đứng