Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục hưng kinh tế
- economic rehabilitation
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu tá tỉnh trưởng
-
thiếu tài liệu
-
thiếu tâm hồn
-
thiêu táng
-
thiếu tế nhị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục hưng kinh tế
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu tá tỉnh trưởng
- thiếu tài liệu
- thiếu tâm hồn
- thiêu táng
- thiếu tế nhị