kết án | * verb - to convict; to condemn; to sentence =để kết án+comdematory |
kết án | - to convict|= kết án một quân nhân về tội đào ngũ/giết người to convict a serviceman of desertion/murder; to convict a serviceman for desertion/murder|= không đủ chứng cứ để kết án họ there wasn't enough evidence to convict them|- to condemn; to sentence|= bị kết án tử hình/chung thân to be condemned to death/life imprisonment|= bị kết án hai năm tù treo to be sentenced to two years' probation; to be granted a two-year suspended sentence |
* Từ tham khảo/words other:
- cá giầm nước xốt marinat
- cả giận
- cá giếc
- cá giếng
- cá gỗ