kết | - Plait, tie in knots =Kết dây thừng bằng xơ dừa+To plait cord with coir -Clot, mat =Váng riêu cua kết lại từng mảng+Scum clotted into lumps on the crab soup -Pass (a verdict), Pronounce (a sentence) -Conclude, wind up =Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết+The concluding part of a novel =Kết cỏ ngậm vành+To return favours received |
kết | - plait, tie in knots|= kết dây thừng bằng xơ dừa to plait cord with coir|- clot, mat|= váng riêu cua kết lại từng mảng scum clotted into lumps on the crab soup|- pass (a verdict), pronounce (a sentence); conclude, wind up|= đoạn kết của cuốn tiểu thuyết the concluding part of a novel|= kết cỏ ngậm vành to return favours received |
* Từ tham khảo/words other:
- cà gỉ
- cá giầm nước xốt marinat
- cả giận
- cá giếc
- cá giếng